Có 2 kết quả:
模式标本 mó shì biāo běn ㄇㄛˊ ㄕˋ ㄅㄧㄠ ㄅㄣˇ • 模式標本 mó shì biāo běn ㄇㄛˊ ㄕˋ ㄅㄧㄠ ㄅㄣˇ
mó shì biāo běn ㄇㄛˊ ㄕˋ ㄅㄧㄠ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
type specimen (used to define a species)
Bình luận 0
mó shì biāo běn ㄇㄛˊ ㄕˋ ㄅㄧㄠ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
type specimen (used to define a species)
Bình luận 0